Từ: bobbery
/'bɔbəri/
-
danh từ
tiếng ồn ào, tiếng om sòm; sự huyên náo
-
tính từ
ồn ào, om sòm; huyên náo
Cụm từ/thành ngữ
bobery pack
một bầy chó săn đủ các loại (để săn chó rừng)