TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: blush

/blʌʃ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự đỏ mặt (vì thẹn)

  • ánh hồng, nét ửng đỏ

    the blush of morn

    ánh hồng của buổi ban mai

  • cái nhìn, cái liếc mắt

    at the first blush

    lúc mới nhìn thấy lần đầu

  • động từ

    đỏ mặt (vì thẹn)

    for shame

    thẹn đỏ mặt

  • thẹn

  • ửng đỏ, ửng hồng

    Cụm từ/thành ngữ

    to bring blushes to someone's cheeks

    to put somebody to the blush

    làm cho ai thẹn đỏ mặt