TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: blur

/blə:/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cảnh mờ, dáng mập mờ; trạng thái mập mờ

  • vết mực, vết ố

  • (nghĩa bóng) bết nhơ

  • động từ

    làm mờ đi, che mờ

  • làm bẩn, bôi bẩn; làm nhoè ((nghĩa đen), (nghĩa bóng))

    Cụm từ/thành ngữ

    to cast a blur on someone's name

    làm ô danh ai

    mist blur red view

    sương mù làm cảnh vật mờ đi