Từ: blunt
/blʌnt/
-
tính từ
cùn (lưỡi dao, kéo...)
-
lỗ mãng, không giữ ý tứ; thẳng thừng, toạc móng heo (lời nói)
-
đần, đần độn (trí óc)
-
(toán học) tù (góc)
blunt angle
góc tù
-
danh từ
chiếc kim to và ngắn
-
(từ lóng) tiền mặt
-
động từ
làm cùn
Từ gần giống