Từ: bluff
/blʌf/
-
tính từ
có dốc đứng (bờ biển...)
-
cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè (người)
-
danh từ
dốc đứng
-
lời lừa gạt; lời bịp bợm
-
sự tháu cáy (đánh bài xì)
to call someone's bluff
bắt tháu cáy của ai
-
động từ
bịp, lừa gạt, lừa phỉnh
-
tháu cáy
Từ gần giống