TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: blooming

/'blu:miɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    đang nở hoa

  • tươi đẹp, tươi như hoa nở; đang ở thời kỳ rực rỡ, đang ở thời kỳ tươi đẹp nhất

    a blooming beauty

    sắc đẹp đang thì

  • (thông tục) quá, quá đỗi, quá chừng, hết sức

    a blooming food

    một thằng ngu hết sức

  • danh từ

    (kỹ thuật) sự đúc (sắt thép) thành thỏi