Từ: bloodshot
/'blʌdʃɔt/
-
tính từ
đỏ ngàu (mắt)
-
thấy cái gì kích thích ý muốn giết chóc
Cụm từ/thành ngữ
to see thing bloodhot
thấy dấu vết của sự đổ máu ở cái gì