TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: blockade

/blɔ'keid/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự phong toả, sự bao vây

    to raise a blockade

    rút bỏ một phong toả

    to run the blockade

    tránh thoát vòng vây

    ví dụ khác
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ùn lại, sự tắc nghẽn (xe cộ)

  • sự mắc nghẽn (vì tuyết, băng...)

  • động từ

    phong toả, bao vây

  • che mất (mắt)

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm tắc nghẽn, làm trở ngại (lối đi lại)