Từ: blob
/blɔb/
-
danh từ
giọt nước
-
viên tròn
-
đốm màu
-
(thể dục,thể thao) điểm không (crikê)
Cụm từ/thành ngữ
on the blob
(từ lóng) bằng miệng, vấn đáp
Từ gần giống