Từ: blinker
/'bliɳkə/
-
danh từ
(số nhiều) miếng (da, vải) che mắt (ngựa)
to be (run) in blinker
bi che mắt ((nghĩa đen), (nghĩa bóng))
-
(số nhiều) (từ lóng) mắt
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) đèn tín hiệu
Từ gần giống