TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: blighty

/'blaiti/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (quân sự), (từ lóng) nước Anh

  • nước quê hương (đối với lính ở nước ngoài)

    Cụm từ/thành ngữ

    to have a blighty one

    bị một vết thương có thể trở về nước (lính đi đanh nhau ở nước ngoài)