TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: blighter

/'blaitə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    kẻ phá hoại

  • (từ lóng) kẻ quấy rầy, thằng cha kho chịu