Từ: blend
/bli:p/
-
danh từ
thứ (thuốc lá, chè...) pha trộn
-
động từ
trộn lẫn, pha trộn
-
hợp nhau (màu sắc)
these two colours blend well
hai màu này rất hợp nhau
Từ gần giống