Từ: bleeder
/'bli:də/
-
danh từ
người trích máu
-
(y học) người ưa chảy máu (chảy nhiều máu dù chỉ bị một vết thương nhỏ)
-
lẻ bòn rút, kẻ bóc lột, kẻ hút máu hút mủ