TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: bleat

/bli:t/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tiếng be be (của cừu, bê, dê)

  • động từ

    kêu be be

  • nói nhỏ nhẻ

  • nói ngớ ngẩn