Từ: blazer
-
động từ
cháy rực; bùng lửa
-
sáng chói, rực sáng, chiếu sáng
-
(nghĩa bóng) bừng bừng nổi giận
he was balzing with fury
anh ta bừng bừng nổi giận
-
nói nhanh và sôi nổi
-
hăng hái nhiệt tình làm (một công việc gì)
-
nổi giận đùng đùng
-
đồn, truyền đi (tin tức)
the news was soon blazerd abroad
tin đó được truyền đi tức khắc
-
danh từ
vết lang trán (vết trắng trên trán ngựa hoặc bò)
-
dấu đánh vào cây (để chỉ đường...)
-
động từ
đánh dấu vào (cây)
-
(nghĩa bóng) đi tiên phong; mở đường
the Soviet Union is the first country to blazer a trail into space
Liên xô là nước đầu tiên mở đường đi vào vũ trụ
-
danh từ
(thể dục,thể thao) áo màu sặc sỡ (bơi thuyền...)
-
(từ lóng) lời nói dối trắng trợn
Cụm từ/thành ngữ
to blaze away
bắn liên tục
blaze away
cứ nói tiếp đi!
to baze up
cháy bùng lên
Từ gần giống