TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: blatancy

/'bleitənsi/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tính hay la lối

  • sự rõ rành rành, sự hiển nhiên

    a blatancy lie

    lời nói dối rành rành