Từ: bland
/blænd/
-
tính từ
có cử chỉ dịu dàng, lễ phép
-
mỉa mai
-
ôn hoà (khí hậu)
-
ngọt dịu, thơm dịu, thơm tho (rượu, đồ ăn)
Từ gần giống