Từ: blade
/bleid/
-
danh từ
lưỡi (dao, kiếm)
a razor blade
lưỡi dao cạo
-
lá (cỏ, lúa)
-
mái (chèo); cánh (chong chóng...)
-
thanh kiếm
-
xương dẹt ((cũng) blade bone)
-
(thực vật học) phiến (lá)
-
(thông tục) gã, anh chàng, thằng
a ơolly old blade
một anh chàng vui nhộn
a cunning blade
một thằng láu cá
Từ gần giống