TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: bitter-sweet

/'bitəswi:t/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    vừa ngọt, vừa đắng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

  • danh từ

    dư vị vừa ngọt, vừa đắng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))