Từ: biting
/'baitiɳ/
-
tính từ
làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối; chua cay, đay nghiến
a biting wind
gió buốt
biting words
những lời nói làm cho người ta đau đớn, những lời đay nghiến, những lời chua cay
Từ gần giống
