Từ: birth
/bə:θ/
-
danh từ
sự sinh đẻ
-
sự ra đời; ngày thành lập
the birth of the emocratic Republic of Vietnam
ngày thành lập nước Việt nam dân chủ cộng hoà
-
dòng dõi
Chinese by birth
dòng dõi người Trung quốc
Cụm từ/thành ngữ
to give birth to
sinh ra
Từ gần giống