TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: bind

/baind/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    trói, buộc, bỏ lại

    to bind hand and foot

    trói tay, trói chân

    to be bound to do something

    bắt buộc phải làm gì; nhất định phải làm gì

  • ký hợp đồng học nghề

    to be bound [as an] apprentice

    ký hợp đồng học nghề

  • ràng buộc

    to bind oneself

    tự mình ràng buộc với, giao ước, hứa hẹn, cam đoan

    to be bound by an oath

    bị ràng buộc bởi lời thề

  • chấp nhận, thừa nhận (một giao kèo, giá cả mua bán...)

    to bind a bargain

    chấp nhận giá cả mua bán

  • làm táo bón (đồ ăn)

  • băng bó (vết thương); đánh đai nẹp (thùng...); đóng (sách); tết quanh

    head bound with laurels

    đầu tết vòng hoa nguyệt quế

  • kết lại với nhau, kết thành khối rắn

    clay binds to heat

    đất sét rắn lại khi đem nung

  • (kỹ thuật) kẹt (cán bộ phân trong máy)

  • táo bón

    to bind over appear

    buộc phải ra toà

  • đóng (nhiều quyển sách) thành một tập

  • danh từ

    (ngành mỏ) vỉa đất sét (giữa hai vỉa than)

  • (như) bire

  • (âm nhạc) dấu nối

    Cụm từ/thành ngữ

    to bind over

    bắt buộc

    to bind up

    băng bó (vết thương)