Từ: bidding
/'bidiɳ/
-
danh từ
sự đặt giá
-
sự mời
-
xự xướng bài (bài brit)
-
mệnh lệnh
Cụm từ/thành ngữ
to do someone's bidding
tuân lệnh ai; vâng lệnh ai
Từ gần giống