TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: benefit

/'benifit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    lợi, lợi ích

    for special benefit of

    vì lợi ích riêng của;

    the book is of much benefit to me

    quyển sách giúp ích tôi rất nhiều

  • buổi biểu diễn; trận đấu (lấy tiền ủng hộ, tương tế) ((cũng) benifit night; benifit match)

  • tiền trợ cấp, tiền tuất

    death benefit

    tiền trợ cấp ma chay

    matermity benefit

    tiền trợ cấp sinh đẻ

  • phúc lợi

    medical benefit

    phúc lợi về y tế

  • (pháp lý) đặc quyền tài phán (không bị toà án thường xử, đối với cha cố...)

  • động từ

    giúp ích cho, làm lợi cho

  • được lợi, lợi dụng

    to benefit by something

    lợi dụng cái gì

    Cụm từ/thành ngữ

    to give somebody the benefit of the doubt

    vì còn nghi ngờ nên không buộc tội cho ai