Từ: bender
/'bendə/
-
danh từ
(từ lóng) bữa chén linh đình, bữa chén say sưa
to go on a bender
chè chén linh đình, ăn uống say sưa
to go on a bender
say sưa
-
đồng sáu xu (nửa silinh)