Từ: beer
/bi:n/
-
danh từ
rượu bia
life is not all beer and skittles
đời không phải lúc nào cũng chỉ giải trí vui chơi
Cụm từ/thành ngữ
to be in beer
ngà ngà say
beer and skittles
những cái thú vị, những trò giải trí vui chơi
Từ gần giống