Từ: beastly
/'bi:stli/
-
tính từ
như súc vật, thô lỗ, cục cằn; hung bạo
-
bần, đáng tởm, chỉ đáng cho súc vật
beastly food
đồ ăn bẩn chỉ đáng cho súc vật
-
(thông tục) xấu, khó chịu
beastly weather
thời tiết khó chịu
-
phó từ
(từ lóng) quá lắm, cực kỳ, rất (thường) xấu
beastly drunk
say bét nhè
beastly wet
ướt sũng ra