TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: beard

/biəd/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    râu (người); (thực vật học) râu hạt thóc...

  • ngạnh (mũi tên, lưỡi câu)

  • tìm cách lừa gạt ai; toan lừa bịp ai

  • động từ

    đương đầu với, chống cư

    Cụm từ/thành ngữ

    to laught in one's beard

    cười thầm

    to laugh at somebody's beard

    cười vào mặt ai

    to pluck (take) by the beard

    quyết xông vào, quyết xả vào chiếm lấy

    thành ngữ khác