Từ: beak
/bi:k/
-
danh từ
mỏ (chim)
-
vật hình mỏ
-
mũi khoằm
-
mũi đe (đầu nhọn của cái đe)
-
vòi ấm
-
(thông tục) thẩm phán, quan toà
-
(từ lóng) giáo viên; hiệu trưởng
Từ gần giống