Từ: bay
/bei/
-
tính từ
hồng
a bay horse
ngựa hồng
-
danh từ
ngựa hồng
-
(địa lý,địa chất) vịnh
-
gian (nhà); ô (chuồng ngựa)
-
phần nhà xây lồi ra ngoài
-
nhịp (cầu)
-
(quân sự) chỗ tránh nhau (trong chiến hào)
-
(thực vật học) cây nguyệt quế
-
(số nhiều) vòng nguyệt quế
-
tiếng chó sủa
-
động từ
sủa (chó)
Cụm từ/thành ngữ
to be (stand) at bay
cùng đường; bị dồn vào nước đường cùng
to bring (drive) to bay
dồn vào nước đường cùng, dồn vào chân tường
to hold (keep) somebody at bay
giữ không cho ai lại gần
Từ gần giống