Từ: bath
/bɑ:θ/
-
danh từ
sự tắm
-
chậu tắm, bồn tắm, nhà tắm
-
(số nhiều) nhà tắm có bể bơi
-
động từ
tắm
to bath a baby
tắm cho đứa bé
Cụm từ/thành ngữ
bath of blood
sự chém giết, sự làm đổ máu
Từ gần giống