Từ: bate
/beit/
-
động từ
bớt, giảm bớt, trừ bớt
his energy has not bated
nghị lực của anh ta không hề giảm bớt
to bate one's curiosity
bớt tò mò
-
danh từ
nước ngâm mềm da (trong khi thuộc da)
-
động từ
ngâm mềm (da)
-
danh từ
(từ lóng) cơn giận
to go into a bate
nổi giận
Từ gần giống