Từ: batch
/bætʃ/
-
danh từ
mẻ (bánh)
-
đợt, chuyển; khoá (học)
a batch of books from London
một quyển sách từ Luân đôn tới
Cụm từ/thành ngữ
of the same batch
cùng một loạt, cùng một giuộc