Từ: barrack
/'bærək/
-
danh từ
((thường) số nhiều) trại lính, doanh trại
-
nơi ở tập trung đông người
-
nhà kho xấu xí
-
động từ
(quân sự) để ở trong trại, cho ở trong trại
-
(thơ ca) thổi còi, huýt sáo, la ó (chê một đấu thủ)