Từ: barn
/bɑ:n/
-
danh từ
kho thóc
-
ngôi nhà thô sơ
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuồng trâu bò, chuồng ngựa
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi để xe điện
Từ gần giống