TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: barefaced

/'beəfeist/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    mày râu nhẵn nhụi

  • không che mặt nạ, không che mạng

  • trơ tráo, mặt dạn mày dày