TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: barcarolle

/'bɑ:kəroul/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    bài hát đò đưa (của những người chèo thuyền thành Vơ-ni-dơ)

  • (âm nhạc) khúc đò đưa