Từ: banner
/'bænə/
-
danh từ
ngọn cờ
the banner of freedom
ngọn cờ tự do
under the banner of Lenin
dưới ngọc cờ của Lênin
-
biểu ngữ
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo
-
định ngữ
tốt; quan trọng; hạng nhất
banner year
năm kỷ lục
Cụm từ/thành ngữ
to carry the banner
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (mỉa mai) đi lang thang suốt đêm không có chỗ trú chân (những người thất nghiệp)
to follow (join) the banner of...
đi theo ngọn cờ của..., theo phe đảng của...
to unfurl one's banner
tuyên bố chương trình của mình; bày tỏ quan điểm của mình
Từ gần giống