Từ: ballot
/'bælət/
-
danh từ
lá phiếu
-
sự bỏ phiếu kín
-
tổng số phiếu (bỏ vào thùng)
-
sự rút thăm, sự bắt thăm (nghị viện)
-
động từ
bỏ phiếu
-
rút thăm, bắt thăm (nghị viện)
Cụm từ/thành ngữ
to elect (vote) by ballot
bầu bằng phiếu kín
to take a ballot
quyết định bằng cách bỏ phiếu
Từ gần giống