Từ: backwater
/'bæk,kwɔ:tə/
-
danh từ
chỗ nước đọng ở bờ (sông hay lạch)
-
sự tù túng (về tinh thần...)
-
nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược
-
sự mất sức do nước đẩy ngược