Từ: babe
/beib/
-
danh từ
(thơ ca) trẻ sơ sinh,
-
người khờ dại, người ngây thơ, người không có kinh nghiệm
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái xinh xinh
Cụm từ/thành ngữ
babes and sucklings
những người mới ra đời, những người mới vào nghề hoàn toàn chưa có kinh nghiệm
babes in the wood
những người khờ dại, những người cả tin
Từ gần giống