TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: awning

/'ɔ:niɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tấm vải bạt (để che nắng, mưa... trên boong tàu)

  • mái hiên