Từ: awe
/ɔ:/
-
danh từ
ván cánh bánh xe nước
-
sự sợ hãi, nỗi kinh sợ
to stand in awe of somebody
kinh sợ ai
to keep (hold) somebody in awe
làm cho ai kinh sợ
-
động từ
làm sợ hãi, làm kinh sợ
Từ gần giống