Từ: award
/ə'wɔ:d/
-
danh từ
phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho)
-
sự quyết định của quan toà, của hội đồng giám khảo...
-
sự trừng phạt, hình phạt (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định bắt phải chịu)
-
động từ
tặng, tặng thưởng, trao tặng
to award somebody a gold medal
tặng ai huy chương vàng
-
quyết định ban cho, quyết định cấp cho (quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo...)
Từ gần giống