Từ: avoidance
/ə'vɔidəns/
-
danh từ
sự tránh; sự tránh xa; sự tránh khỏi, sự tránh thoát
-
(pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, sự bác bỏ
-
chỗ khuyết (chức vụ)