Từ: avert
/ə'və:t/
-
động từ
quay đi, ngoảnh đi
to avert one's eyes from a terrible sight
ngoảnh đi trước một cảnh tượng ghê người
to avert one's thoughts
nghĩ sang cái khác
-
ngăn ngừa, ngăn chận, tránh, đẩy lui (tai nạn, cú đấm, nguy hiểm...)
Từ gần giống