Từ: authority
/ɔ:'θɔriti/
-
danh từ
uy quyền, quyền lực, quyền thế
to exercise authority over somebody
có quyền lực đối với ai
-
uỷ quyền
-
((thường) số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục
-
người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện (về một môn nào)
an authority on phonetics
chuyên gia về ngữ âm
-
tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin, căn cứ
what is his authority?
anh ta căn cứ vào đâu?
Cụm từ/thành ngữ
to do something on one own's authority
tự ý làm gì, tự cho phép làm gì
on (from) good authority
theo một nguồn đáng tin cậy, theo căn cứ đích xác