Từ: auricular
/ɔ:'rikjulə/
-
tính từ
(thuộc) tai
auricular witness
người làm chứng những điều nghe thấy
-
nói riêng, nói thầm (vào lỗ tai)
auricular confession
lời thú tội riêng
-
hình giống tai ngoài
-
(giải phẫu) (thuộc) tâm nhĩ