TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: aunt

/ɑ:nt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cô, dì, thím, mợ, bác gái

    Cụm từ/thành ngữ

    my aunt

    trời ơi!, thật à! (tỏ sự ngạc nhiên)